Noelle C6

4x Giấc Mộng Phù Hoa

Giấc Mộng Phù Hoa
36.8%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thợ Săn Marechaussee

Thợ Săn Marechaussee
23.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ

Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
22.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Sao Băng Bay Ngược

Sao Băng Bay Ngược
4.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x THỦ +30%

Bộ tăng 18% Tấn Công THỦ +30%
1.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x THỦ +30%
2x Sao Băng Bay Ngược

THỦ +30% Sao Băng Bay Ngược
0.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Phiến Đá Lâu Đời

Phiến Đá Lâu Đời
0.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x THỦ +30%
2x Phiến Đá Lâu Đời

THỦ +30% Phiến Đá Lâu Đời
0.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công

Bộ tăng 18% Tấn Công Bộ tăng 18% Tấn Công
0.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiếu Nữ Đáng Yêu

Thiếu Nữ Đáng Yêu
0.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

CÁT THỜI GIAN

1. % P. Ngự: 92.3%
2. %T.Công: 3.7%
3. Hiệu Quả Nạp: 3.4%

LY KHÔNG GIAN

1. Tăng ST NT Nham: 84.4%
2. % P. Ngự: 13.9%
3. %T.Công: 0.8%

NÓN LÝ TRÍ

1. TL Bạo: 52.2%
2. ST Bạo: 40%
3. % P. Ngự: 5.9%
Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle C6
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich