Chevreuse C0
Chevreuse C0
ThÁnh di vẬt
1.
4x Khúc Ca Ngày Cũ
2. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
3. 2x Vầng Sáng Vourukasha 2x Thiên Nham Vững Chắc
4. 2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp 2x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Thiên Nham Vững Chắc
2. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
3. 2x Vầng Sáng Vourukasha 2x Thiên Nham Vững Chắc
4. 2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp 2x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Thiên Nham Vững Chắc
1705 nhân vật được phân tích
4x Khúc Ca Ngày Cũ
28.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
22.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc
9.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
2x Thiên Nham Vững Chắc
3.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc
2.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách
2.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
1.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Scroll of the Hero of Cinder City
1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim
1.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 82.8%
2. %T.Công: 8.3%
3. Hiệu Quả Nạp: 7.9%
2. %T.Công: 8.3%
3. Hiệu Quả Nạp: 7.9%
LY KHÔNG GIAN
1. HP%: 85.7%
2. Tăng ST NT Hỏa: 11.8%
3. %T.Công: 1.3%
2. Tăng ST NT Hỏa: 11.8%
3. %T.Công: 1.3%
NÓN LÝ TRÍ
1. HP%: 59.6%
2. TL Bạo: 17.5%
3. Tăng Trị Liệu: 16.7%
2. TL Bạo: 17.5%
3. Tăng Trị Liệu: 16.7%