Mavuika C0
Mavuika C0

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
2. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
22503 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian

90.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

3.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee

0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ

0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 66.8%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 32.5%
3. HP%: 0.4%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 32.5%
3. HP%: 0.4%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 95.8%
2. %T.Công: 3.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.3%
2. %T.Công: 3.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.3%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 85.5%
2. TL Bạo: 13.8%
3. %T.Công: 0.5%
2. TL Bạo: 13.8%
3. %T.Công: 0.5%