4x Xà Cừ Đại Dương

Xà Cừ Đại Dương
60.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
20.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc

Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
2.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Thiên Nham Vững Chắc
2x Xà Cừ Đại Dương

Thiên Nham Vững Chắc Xà Cừ Đại Dương
1.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
1.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Thiếu Nữ Đáng Yêu
2x Xà Cừ Đại Dương

Thiếu Nữ Đáng Yêu Xà Cừ Đại Dương
1.3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiếu Nữ Đáng Yêu

Thiếu Nữ Đáng Yêu
1.3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Thiếu Nữ Đáng Yêu
2x Thiên Nham Vững Chắc

Thiếu Nữ Đáng Yêu Thiên Nham Vững Chắc
0.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
0.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Trái Tim Trầm Luân

Trái Tim Trầm Luân
0.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

CÁT THỜI GIAN

1. HP%: 84.2%
2. Hiệu Quả Nạp: 7.6%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 5.8%

LY KHÔNG GIAN

1. HP%: 64.7%
2. Tăng ST NT Thủy: 28.4%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4.6%

NÓN LÝ TRÍ

1. Tăng Trị Liệu: 76%
2. HP%: 17.9%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 3.8%
Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi C0
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu