Kinich C0
Kinich C0

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bí Điển Obsidian
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Ký Ức Rừng Sâu
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
2. 4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bí Điển Obsidian
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Ký Ức Rừng Sâu
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
12877 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian

87.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành

2.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bí Điển Obsidian


0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Ký Ức Rừng Sâu


0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu

0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Ký Ức Rừng Sâu
2x Bí Điển Obsidian


0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Ký Ức Rừng Sâu
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 97.3%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.3%
3. HP%: 0.7%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.3%
3. HP%: 0.7%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Thảo: 96.1%
2. %T.Công: 3.2%
3. HP%: 0.2%
2. %T.Công: 3.2%
3. HP%: 0.2%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 80.4%
2. TL Bạo: 18.2%
3. %T.Công: 1.1%
2. TL Bạo: 18.2%
3. %T.Công: 1.1%