Kinich C0
Kinich C0
ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bí Điển Obsidian
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Ký Ức Rừng Sâu
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
2. 4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bí Điển Obsidian
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Ký Ức Rừng Sâu
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
14063 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian
88.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
2.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bí Điển Obsidian
0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Ký Ức Rừng Sâu
0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu
0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Ký Ức Rừng Sâu
2x Bí Điển Obsidian
0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim
0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim
2x Bí Điển Obsidian
0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 97%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.4%
3. HP%: 0.8%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.4%
3. HP%: 0.8%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Thảo: 96%
2. %T.Công: 3.3%
3. HP%: 0.2%
2. %T.Công: 3.3%
3. HP%: 0.2%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 80.6%
2. TL Bạo: 18%
3. %T.Công: 1.1%
2. TL Bạo: 18%
3. %T.Công: 1.1%