Sigewinne C0
Sigewinne C0
ThÁnh di vẬt
1.
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc
2. 4x Khúc Ca Ngày Cũ
3. 4x Xà Cừ Đại Dương
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 4x Thiên Nham Vững Chắc
2. 4x Khúc Ca Ngày Cũ
3. 4x Xà Cừ Đại Dương
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 4x Thiên Nham Vững Chắc
2233 nhân vật được phân tích
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc
27%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Khúc Ca Ngày Cũ
25%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Xà Cừ Đại Dương
15.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách
7.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc
4.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Khúc Ca Ngày Cũ
2x Thiên Nham Vững Chắc
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Thiên Nham Vững Chắc
2x Xà Cừ Đại Dương
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Trái Tim Trầm Luân
2x Thiên Nham Vững Chắc
0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiếu Nữ Đáng Yêu
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 94.7%
2. Hiệu Quả Nạp: 3.5%
3. %T.Công: 1.2%
2. Hiệu Quả Nạp: 3.5%
3. %T.Công: 1.2%
LY KHÔNG GIAN
1. HP%: 88.7%
2. Tăng ST NT Thủy: 9.5%
3. %T.Công: 0.6%
2. Tăng ST NT Thủy: 9.5%
3. %T.Công: 0.6%
NÓN LÝ TRÍ
1. HP%: 69.3%
2. Tăng Trị Liệu: 12%
3. TL Bạo: 12%
2. Tăng Trị Liệu: 12%
3. TL Bạo: 12%