Ororon C0
Ororon C0

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
880 nhân vật được phân tích
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

89.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian

1.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


1.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

1.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp


0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 72.6%
2. Hiệu Quả Nạp: 22.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4.5%
2. Hiệu Quả Nạp: 22.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4.5%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Lôi: 85.7%
2. %T.Công: 10.9%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2%
2. %T.Công: 10.9%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2%
NÓN LÝ TRÍ
1. TL Bạo: 75.3%
2. ST Bạo: 20.7%
3. %T.Công: 1.6%
2. ST Bạo: 20.7%
3. %T.Công: 1.6%