Ororon C0
Ororon C0
ThÁnh di vẬt
1.
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
275 nhân vật được phân tích
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
87.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian
2.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách
1.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
1.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ
1.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim
2x Như Sấm Thịnh Nộ
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
2x Như Sấm Thịnh Nộ
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 74.9%
2. Hiệu Quả Nạp: 20.4%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4%
2. Hiệu Quả Nạp: 20.4%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Lôi: 87.3%
2. %T.Công: 8.7%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 3.3%
2. %T.Công: 8.7%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 3.3%
NÓN LÝ TRÍ
1. TL Bạo: 73.1%
2. ST Bạo: 24.7%
2. ST Bạo: 24.7%