Kirara C0
Kirara C0
ThÁnh di vẬt
1.
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc
2. 4x Ký Ức Rừng Sâu
3. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
4. 4x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Giáo Quan
2. 4x Ký Ức Rừng Sâu
3. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
4. 4x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Giáo Quan
2302 nhân vật được phân tích
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc
29.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu
18.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
5.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc
4.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giáo Quan
3.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách
3.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Ký Ức Rừng Sâu
2.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Ký Ức Rừng Sâu
2x Thiên Nham Vững Chắc
2.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu
1.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim
1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 75%
2. %T.Công: 14.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 5.8%
2. %T.Công: 14.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 5.8%
LY KHÔNG GIAN
1. HP%: 69.8%
2. Tăng ST NT Thảo: 22.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.5%
2. Tăng ST NT Thảo: 22.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.5%
NÓN LÝ TRÍ
1. HP%: 62.7%
2. TL Bạo: 17.4%
3. ST Bạo: 15.1%
2. TL Bạo: 17.4%
3. ST Bạo: 15.1%