2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc

Vầng Sáng Vourukasha Thiên Nham Vững Chắc
28.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
18%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

Nghi Thức Tông Thất Cổ
5.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
4.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giáo Quan

Giáo Quan
3.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Ký Ức Rừng Sâu

Bộ tăng 18% Tấn Công Ký Ức Rừng Sâu
3.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Ký Ức Rừng Sâu
2x Thiên Nham Vững Chắc

Ký Ức Rừng Sâu Thiên Nham Vững Chắc
2.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu

Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố Ký Ức Rừng Sâu
2.1%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

CÁT THỜI GIAN

1. HP%: 73.4%
2. %T.Công: 15.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.4%

LY KHÔNG GIAN

1. HP%: 67%
2. Tăng ST NT Thảo: 25%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.5%

NÓN LÝ TRÍ

1. HP%: 60.4%
2. TL Bạo: 17.6%
3. ST Bạo: 17.1%
Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara C0
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu