Yoimiya C0
Yoimiya C0
ThÁnh di vẬt
1.
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
46793 nhân vật được phân tích
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
81%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dư Âm Tế Lễ
1.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Sao Băng Bay Ngược
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 91.1%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.8%
3. HP%: 1.1%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.8%
3. HP%: 1.1%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 93.2%
2. %T.Công: 5.4%
3. HP%: 0.4%
2. %T.Công: 5.4%
3. HP%: 0.4%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 57.2%
2. TL Bạo: 40.9%
3. %T.Công: 1.4%
2. TL Bạo: 40.9%
3. %T.Công: 1.4%