Yoimiya C1-C5
Yoimiya C1-C5

ThÁnh di vẬt
1.
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
6661 nhân vật được phân tích
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận

78.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


4.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

4.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dư Âm Tế Lễ

4.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


1.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee

0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 91.8%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.8%
3. HP%: 0.8%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.8%
3. HP%: 0.8%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 94.5%
2. %T.Công: 4.7%
3. HP%: 0.3%
2. %T.Công: 4.7%
3. HP%: 0.3%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 50.9%
2. TL Bạo: 47.5%
3. %T.Công: 1.3%
2. TL Bạo: 47.5%
3. %T.Công: 1.3%