Yoimiya C1-C5
Yoimiya C1-C5
ThÁnh di vẬt
1.
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4. 4x Dư Âm Tế Lễ
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
6475 nhân vật được phân tích
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
79.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
4.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dư Âm Tế Lễ
4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee
0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Sao Băng Bay Ngược
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Thợ Săn Marechaussee
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 92%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.6%
3. HP%: 0.7%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 6.6%
3. HP%: 0.7%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 94.7%
2. %T.Công: 4.7%
3. HP%: 0.2%
2. %T.Công: 4.7%
3. HP%: 0.2%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 51.1%
2. TL Bạo: 47.2%
3. %T.Công: 1.3%
2. TL Bạo: 47.2%
3. %T.Công: 1.3%