Sangonomiya Kokomi C2
Sangonomiya Kokomi C2
ThÁnh di vẬt
1.
4x Xà Cừ Đại Dương
2. 4x Thiên Nham Vững Chắc
3. 4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
4. 2x Thiên Nham Vững Chắc 2x Xà Cừ Đại Dương
5. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Xà Cừ Đại Dương
2. 4x Thiên Nham Vững Chắc
3. 4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
4. 2x Thiên Nham Vững Chắc 2x Xà Cừ Đại Dương
5. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Xà Cừ Đại Dương
458 nhân vật được phân tích
4x Xà Cừ Đại Dương
76%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc
6.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Thiên Nham Vững Chắc
2x Xà Cừ Đại Dương
2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Trái Tim Trầm Luân
2x Xà Cừ Đại Dương
1.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Trái Tim Trầm Luân
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Thiếu Nữ Đáng Yêu
2x Xà Cừ Đại Dương
1.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiếu Nữ Đáng Yêu
1.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Khúc Ca Ngày Cũ
0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Trái Tim Trầm Luân
2x Thiên Nham Vững Chắc
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 90.4%
2. Hiệu Quả Nạp: 5.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
2. Hiệu Quả Nạp: 5.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
LY KHÔNG GIAN
1. HP%: 47.8%
2. Tăng ST NT Thủy: 47.8%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
2. Tăng ST NT Thủy: 47.8%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
NÓN LÝ TRÍ
1. Tăng Trị Liệu: 78.2%
2. HP%: 17.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2%
2. HP%: 17.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2%