Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.2
Giá trị trung bình là 14.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.46
Giá trị trung bình là 150.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.7
Giá trị trung bình là 112.7
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.1
Giá trị trung bình là 34.1
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.87
Giá trị trung bình là 103.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32595.52
Giá trị trung bình là 32595.52
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1146.74
Giá trị trung bình là 1146.74
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 624.17
Giá trị trung bình là 624.17
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14