Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.12
Giá trị trung bình là 14.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.58
Giá trị trung bình là 150.58
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.22
Giá trị trung bình là 112.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.09
Giá trị trung bình là 34.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.68
Giá trị trung bình là 103.68
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32587.82
Giá trị trung bình là 32587.82
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1145.89
Giá trị trung bình là 1145.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 624.05
Giá trị trung bình là 624.05
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14