Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.27
Giá trị trung bình là 15.27
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 150.03
Giá trị trung bình là 150.03
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 115.35
Giá trị trung bình là 115.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.08
Giá trị trung bình là 35.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 105.81
Giá trị trung bình là 105.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32399.01
Giá trị trung bình là 32399.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1160.3
Giá trị trung bình là 1160.3
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 622.06
Giá trị trung bình là 622.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13