Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.13
Giá trị trung bình là 14.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.51
Giá trị trung bình là 150.51
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 111.68
Giá trị trung bình là 111.68
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.11
Giá trị trung bình là 34.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 103.79
Giá trị trung bình là 103.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32607.43
Giá trị trung bình là 32607.43
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1146.71
Giá trị trung bình là 1146.71
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.65
Giá trị trung bình là 623.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15