Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.1
Giá trị trung bình là 14.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.56
Giá trị trung bình là 150.56
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.25
Giá trị trung bình là 112.25
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.03
Giá trị trung bình là 34.03
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.68
Giá trị trung bình là 103.68
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32584.36
Giá trị trung bình là 32584.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1144.87
Giá trị trung bình là 1144.87
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.85
Giá trị trung bình là 623.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13