Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.15
Giá trị trung bình là 14.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.44
Giá trị trung bình là 150.44
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.86
Giá trị trung bình là 112.86
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.02
Giá trị trung bình là 34.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.88
Giá trị trung bình là 103.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32585.71
Giá trị trung bình là 32585.71
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1146.48
Giá trị trung bình là 1146.48
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 624.03
Giá trị trung bình là 624.03
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12