Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.26
Giá trị trung bình là 14.26
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.46
Giá trị trung bình là 150.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.87
Giá trị trung bình là 112.87
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.11
Giá trị trung bình là 34.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.82
Giá trị trung bình là 103.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32578.22
Giá trị trung bình là 32578.22
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1145.55
Giá trị trung bình là 1145.55
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.96
Giá trị trung bình là 623.96
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13