Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.21
Giá trị trung bình là 14.21
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.57
Giá trị trung bình là 150.57
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.31
Giá trị trung bình là 112.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.07
Giá trị trung bình là 34.07
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.81
Giá trị trung bình là 103.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32575.4
Giá trị trung bình là 32575.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1145.59
Giá trị trung bình là 1145.59
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 624.36
Giá trị trung bình là 624.36
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14