Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.16
Giá trị trung bình là 14.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 150.5
Giá trị trung bình là 150.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 111.95
Giá trị trung bình là 111.95
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.14
Giá trị trung bình là 34.14
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 103.92
Giá trị trung bình là 103.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32624.05
Giá trị trung bình là 32624.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1147.37
Giá trị trung bình là 1147.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.95
Giá trị trung bình là 623.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14