Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.16
Giá trị trung bình là 14.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.51
Giá trị trung bình là 150.51
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.74
Giá trị trung bình là 112.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.06
Giá trị trung bình là 34.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.8
Giá trị trung bình là 103.8
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32585.43
Giá trị trung bình là 32585.43
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1147.04
Giá trị trung bình là 1147.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.98
Giá trị trung bình là 623.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14