Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.15
Giá trị trung bình là 14.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.47
Giá trị trung bình là 150.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.76
Giá trị trung bình là 112.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.02
Giá trị trung bình là 34.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.85
Giá trị trung bình là 103.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32594.57
Giá trị trung bình là 32594.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1146.23
Giá trị trung bình là 1146.23
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.97
Giá trị trung bình là 623.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12