Kirara C0
Kirara C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.16
Giá trị trung bình là 14.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.43
Giá trị trung bình là 150.43
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.33
Giá trị trung bình là 112.33
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.09
Giá trị trung bình là 34.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.84
Giá trị trung bình là 103.84
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32623.48
Giá trị trung bình là 32623.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1147.7
Giá trị trung bình là 1147.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 624.22
Giá trị trung bình là 624.22
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14