Kuki Shinobu C6
Kuki Shinobu C6
ThÁnh di vẬt
1.
4x Giấc Mộng Hoàng Kim
2. 4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
3. 2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố 2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
4. 4x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
2. 4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
3. 2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố 2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
4. 4x Thiên Nham Vững Chắc
5. 4x Ký Ức Rừng Sâu
7002 nhân vật được phân tích
4x Giấc Mộng Hoàng Kim
42.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
26.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
8.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc
7.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu
2.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Thiên Nham Vững Chắc
1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giáo Quan
1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Xà Cừ Đại Dương
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ
0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Như Sấm Thịnh Nộ
0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. Tinh Thông Nguyên Tố: 86.1%
2. HP%: 11.1%
3. %T.Công: 1.7%
2. HP%: 11.1%
3. %T.Công: 1.7%
LY KHÔNG GIAN
1. Tinh Thông Nguyên Tố: 80.3%
2. HP%: 12.9%
3. Tăng ST NT Lôi: 4.8%
2. HP%: 12.9%
3. Tăng ST NT Lôi: 4.8%
NÓN LÝ TRÍ
1. Tinh Thông Nguyên Tố: 78.2%
2. Tăng Trị Liệu: 9%
3. HP%: 5.7%
2. Tăng Trị Liệu: 9%
3. HP%: 5.7%