Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.45
Giá trị trung bình là 5.45
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.01
Giá trị trung bình là 145.01
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.34
Giá trị trung bình là 65.34
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.62
Giá trị trung bình là 32.62
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.64
Giá trị trung bình là 96.64
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35689.73
Giá trị trung bình là 35689.73
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.01
Giá trị trung bình là 1120.01
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.75
Giá trị trung bình là 688.75
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.51
Giá trị trung bình là 10.51