Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.61
Giá trị trung bình là 5.61
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.05
Giá trị trung bình là 145.05
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.64
Giá trị trung bình là 65.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.91
Giá trị trung bình là 32.91
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.95
Giá trị trung bình là 96.95
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35671.7
Giá trị trung bình là 35671.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1124.29
Giá trị trung bình là 1124.29
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.57
Giá trị trung bình là 688.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.65
Giá trị trung bình là 10.65