Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.5
Giá trị trung bình là 5.5
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.08
Giá trị trung bình là 145.08
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.32
Giá trị trung bình là 65.32
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.72
Giá trị trung bình là 32.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.81
Giá trị trung bình là 96.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35729.89
Giá trị trung bình là 35729.89
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1122.38
Giá trị trung bình là 1122.38
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.76
Giá trị trung bình là 688.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.54
Giá trị trung bình là 10.54