Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.44
Giá trị trung bình là 5.44
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.04
Giá trị trung bình là 145.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.14
Giá trị trung bình là 65.14
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.63
Giá trị trung bình là 32.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.54
Giá trị trung bình là 96.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35698.48
Giá trị trung bình là 35698.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.38
Giá trị trung bình là 1120.38
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 689.11
Giá trị trung bình là 689.11
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.51
Giá trị trung bình là 10.51