Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.67
Giá trị trung bình là 5.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.67
Giá trị trung bình là 144.67
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.73
Giá trị trung bình là 65.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.82
Giá trị trung bình là 32.82
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.94
Giá trị trung bình là 96.94
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35687.34
Giá trị trung bình là 35687.34
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1122.68
Giá trị trung bình là 1122.68
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.96
Giá trị trung bình là 688.96
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.78
Giá trị trung bình là 10.78