Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.46
Giá trị trung bình là 5.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.06
Giá trị trung bình là 145.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.53
Giá trị trung bình là 65.53
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.56
Giá trị trung bình là 32.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.66
Giá trị trung bình là 96.66
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35684.49
Giá trị trung bình là 35684.49
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.52
Giá trị trung bình là 1120.52
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.69
Giá trị trung bình là 688.69
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.57
Giá trị trung bình là 10.57