Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.63
Giá trị trung bình là 5.63
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.65
Giá trị trung bình là 144.65
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.92
Giá trị trung bình là 65.92
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.82
Giá trị trung bình là 32.82
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.86
Giá trị trung bình là 96.86
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35717.72
Giá trị trung bình là 35717.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1123.35
Giá trị trung bình là 1123.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.85
Giá trị trung bình là 688.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.78
Giá trị trung bình là 10.78