Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.59
Giá trị trung bình là 5.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.02
Giá trị trung bình là 145.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.6
Giá trị trung bình là 65.6
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.87
Giá trị trung bình là 32.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.97
Giá trị trung bình là 96.97
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35672.04
Giá trị trung bình là 35672.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1124.01
Giá trị trung bình là 1124.01
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.38
Giá trị trung bình là 688.38
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.68
Giá trị trung bình là 10.68