Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.17
Giá trị trung bình là 6.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.39
Giá trị trung bình là 144.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.08
Giá trị trung bình là 66.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.88
Giá trị trung bình là 33.88
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 98.43
Giá trị trung bình là 98.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35636.59
Giá trị trung bình là 35636.59
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1129.18
Giá trị trung bình là 1129.18
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 689.12
Giá trị trung bình là 689.12
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.81
Giá trị trung bình là 10.81