Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.76
Giá trị trung bình là 5.76
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.84
Giá trị trung bình là 144.84
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.94
Giá trị trung bình là 65.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.2
Giá trị trung bình là 33.2
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 97.27
Giá trị trung bình là 97.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35784.28
Giá trị trung bình là 35784.28
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1126.44
Giá trị trung bình là 1126.44
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 689.52
Giá trị trung bình là 689.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.72
Giá trị trung bình là 10.72