Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.58
Giá trị trung bình là 5.58
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.07
Giá trị trung bình là 145.07
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.61
Giá trị trung bình là 65.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.89
Giá trị trung bình là 32.89
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.93
Giá trị trung bình là 96.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35682.02
Giá trị trung bình là 35682.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1124.04
Giá trị trung bình là 1124.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.55
Giá trị trung bình là 688.55
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.68
Giá trị trung bình là 10.68