Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.96
Giá trị trung bình là 5.96
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.59
Giá trị trung bình là 144.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.06
Giá trị trung bình là 66.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.59
Giá trị trung bình là 33.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 97.85
Giá trị trung bình là 97.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35758.05
Giá trị trung bình là 35758.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1129.08
Giá trị trung bình là 1129.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 690.18
Giá trị trung bình là 690.18
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.81
Giá trị trung bình là 10.81