Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.59
Giá trị trung bình là 5.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.71
Giá trị trung bình là 144.71
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.91
Giá trị trung bình là 65.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.8
Giá trị trung bình là 32.8
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.89
Giá trị trung bình là 96.89
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35679.5
Giá trị trung bình là 35679.5
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1122.35
Giá trị trung bình là 1122.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 687.99
Giá trị trung bình là 687.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.75
Giá trị trung bình là 10.75