Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.65
Giá trị trung bình là 5.65
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.94
Giá trị trung bình là 144.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.39
Giá trị trung bình là 66.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.97
Giá trị trung bình là 32.97
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.91
Giá trị trung bình là 96.91
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35792.13
Giá trị trung bình là 35792.13
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1126.84
Giá trị trung bình là 1126.84
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 689.27
Giá trị trung bình là 689.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.87
Giá trị trung bình là 10.87