Chevreuse C0

Chevreuse C0

Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Hiệu Quả Nạp : 120-140%
HP : 40000-45000

482 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Hỏa

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.44

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 141.33

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.61

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.7

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 103.67

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 34314.61

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1156.51

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 692.91

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11.57

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse C0
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu