Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.15
Giá trị trung bình là 9.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 141.56
Giá trị trung bình là 141.56
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.19
Giá trị trung bình là 65.19
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.99
Giá trị trung bình là 35.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.5
Giá trị trung bình là 103.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 34653.39
Giá trị trung bình là 34653.39
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1158.12
Giá trị trung bình là 1158.12
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 690.58
Giá trị trung bình là 690.58
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11.2
Giá trị trung bình là 11.2