Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.46
Giá trị trung bình là 5.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.01
Giá trị trung bình là 145.01
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.35
Giá trị trung bình là 65.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.64
Giá trị trung bình là 32.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.63
Giá trị trung bình là 96.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35713.44
Giá trị trung bình là 35713.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.14
Giá trị trung bình là 1120.14
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.76
Giá trị trung bình là 688.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.53
Giá trị trung bình là 10.53