2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc

Vầng Sáng Vourukasha Thiên Nham Vững Chắc
30.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Khúc Ca Ngày Cũ

Khúc Ca Ngày Cũ
25.9%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
10.8%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
9.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Xà Cừ Đại Dương

Xà Cừ Đại Dương
9.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
2x Thiên Nham Vững Chắc

Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp Thiên Nham Vững Chắc
2.9%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Khúc Ca Ngày Cũ
2x Thiên Nham Vững Chắc

Khúc Ca Ngày Cũ Thiên Nham Vững Chắc
2.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

Đoàn Kịch Hoàng Kim
1.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giáo Quan

Giáo Quan
1.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Giấc Mộng Thủy Tiên
2x Thiên Nham Vững Chắc

Giấc Mộng Thủy Tiên Thiên Nham Vững Chắc
0.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

CÁT THỜI GIAN

1. HP%: 96.4%

LY KHÔNG GIAN

1. HP%: 91.4%
2. Tăng ST NT Thủy: 7.9%

NÓN LÝ TRÍ

1. HP%: 74.8%
2. TL Bạo: 11.5%
3. ST Bạo: 10.1%
Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne C2
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich