Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

45.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

24.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.6%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Thảo : 40-50%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bí Điển Obsidian

86.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành

3.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


1.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Ký Ức Rừng Sâu


1.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 97.6%
2. Elemental Mastery: 1.1%
3. HP%: 0.7%
2. Elemental Mastery: 1.1%
3. HP%: 0.7%
GOBLET
1. Dendro DMG Bonus: 95.5%
2. ATK%: 3.8%
3. HP%: 0.2%
2. ATK%: 3.8%
3. HP%: 0.2%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 80.4%
2. CRIT Rate: 17.7%
3. ATK%: 1.6%
2. CRIT Rate: 17.7%
3. ATK%: 1.6%