4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
55.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
8.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giáo Quan

Giáo Quan
4.8%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiếu Nữ Đáng Yêu

Thiếu Nữ Đáng Yêu
2.8%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Xà Cừ Đại Dương

Xà Cừ Đại Dương
2.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc

Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
1.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
1.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thiên Nham Vững Chắc

Vầng Sáng Vourukasha Thiên Nham Vững Chắc
1.4%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu

Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố Ký Ức Rừng Sâu
1.1%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

CÁT THỜI GIAN

1. HP%: 63.9%
2. Hiệu Quả Nạp: 19%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 10.7%

LY KHÔNG GIAN

1. HP%: 74.8%
2. Tăng ST NT Thảo: 15.6%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 5.8%

NÓN LÝ TRÍ

1. Tăng Trị Liệu: 51.2%
2. HP%: 20.9%
3. TL Bạo: 16%
Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Citlali
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lan Yan
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao C6
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich