Yaoyao

Yaoyao

Tổng quan

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu

Vũ khí tốt nhất  Phân tích chuyên sâu

Thương Tây Phong
35.4%

tất cả vũ khí của nhân vật

Hắc Anh Thương
25%

tất cả vũ khí của nhân vật

Tai Ương Của Rồng
6.8%

tất cả vũ khí của nhân vật

Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu

Hiệu Quả Nạp : 120-140%
HP : 30000-35000
Tăng Trị Liệu : <20%

Thiên Phú Phân tích chuyên sâu

Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi

Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu

4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
48.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
9.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giáo Quan

Giáo Quan
4.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiếu Nữ Đáng Yêu

Thiếu Nữ Đáng Yêu
3.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

SANDS

1. HP%: 61.8%
2. Energy Recharge: 20.5%
3. Elemental Mastery: 11.7%

GOBLET

1. HP%: 74.1%
2. Dendro DMG Bonus: 14.1%
3. Elemental Mastery: 6.5%

CIRCLET

1. Healing Bonus: 50.2%
2. HP%: 21.4%
3. CRIT Rate: 15.7%

Đội Phân tích chuyên sâu

Xingqiu + Kuki Shinobu + Nahida
Sangonomiya Kokomi + Nilou + Nahida
Kaedehara Kazuha + Neuvillette + Furina
Yelan + Nilou + Nahida
Fischl + Keqing + Kaedehara Kazuha

Đồng đội tốt nhất cho Yaoyao ở tầng 12 Vực Thẳm Xoắn Ốc Phân tích chuyên sâu

1. Nahida 75.66%
2. Nilou 46.38%
3. Furina 28.62%
4. Xingqiu 27.3%
5. Kaedehara Kazuha 24.34%