Sigewinne C0
Sigewinne C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.7
Giá trị trung bình là 4.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 138
Giá trị trung bình là 138
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.89
Giá trị trung bình là 66.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.6
Giá trị trung bình là 29.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.6
Giá trị trung bình là 100.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45575.76
Giá trị trung bình là 45575.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1071.94
Giá trị trung bình là 1071.94
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 609.47
Giá trị trung bình là 609.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.5
Giá trị trung bình là 12.5