Sigewinne C0
Sigewinne C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.52
Giá trị trung bình là 4.52
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 139.66
Giá trị trung bình là 139.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 68.97
Giá trị trung bình là 68.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.47
Giá trị trung bình là 29.47
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 99.99
Giá trị trung bình là 99.99
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45831.09
Giá trị trung bình là 45831.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1068.14
Giá trị trung bình là 1068.14
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 607.82
Giá trị trung bình là 607.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11.78
Giá trị trung bình là 11.78