Sigewinne C0
Sigewinne C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.78
Giá trị trung bình là 4.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 138.44
Giá trị trung bình là 138.44
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.66
Giá trị trung bình là 66.66
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.69
Giá trị trung bình là 29.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.46
Giá trị trung bình là 100.46
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45691.15
Giá trị trung bình là 45691.15
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1071.03
Giá trị trung bình là 1071.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 608.99
Giá trị trung bình là 608.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.24
Giá trị trung bình là 12.24