Sigewinne C0
Sigewinne C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.7
Giá trị trung bình là 4.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 138.3
Giá trị trung bình là 138.3
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.54
Giá trị trung bình là 66.54
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.6
Giá trị trung bình là 29.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.66
Giá trị trung bình là 100.66
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45674.12
Giá trị trung bình là 45674.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1071.07
Giá trị trung bình là 1071.07
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 609.14
Giá trị trung bình là 609.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.33
Giá trị trung bình là 12.33