Sigewinne C0
Sigewinne C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.74
Giá trị trung bình là 4.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 138.36
Giá trị trung bình là 138.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.73
Giá trị trung bình là 66.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.69
Giá trị trung bình là 29.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.51
Giá trị trung bình là 100.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45657.77
Giá trị trung bình là 45657.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1070.55
Giá trị trung bình là 1070.55
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 608.85
Giá trị trung bình là 608.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.26
Giá trị trung bình là 12.26