Sigewinne C0
Sigewinne C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.85
Giá trị trung bình là 4.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 139.35
Giá trị trung bình là 139.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 67.98
Giá trị trung bình là 67.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.71
Giá trị trung bình là 29.71
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.76
Giá trị trung bình là 100.76
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45570.18
Giá trị trung bình là 45570.18
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1066.7
Giá trị trung bình là 1066.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 607.05
Giá trị trung bình là 607.05
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11.98
Giá trị trung bình là 11.98