Sigewinne C0
Sigewinne C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.91
Giá trị trung bình là 4.91
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 138.6
Giá trị trung bình là 138.6
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.64
Giá trị trung bình là 66.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.63
Giá trị trung bình là 29.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.75
Giá trị trung bình là 100.75
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45669.54
Giá trị trung bình là 45669.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1070.48
Giá trị trung bình là 1070.48
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 608.22
Giá trị trung bình là 608.22
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.24
Giá trị trung bình là 12.24