Sigewinne C0
Sigewinne C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.72
Giá trị trung bình là 4.72
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 137.97
Giá trị trung bình là 137.97
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.98
Giá trị trung bình là 66.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.64
Giá trị trung bình là 29.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.61
Giá trị trung bình là 100.61
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45559.74
Giá trị trung bình là 45559.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1072.24
Giá trị trung bình là 1072.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 609.02
Giá trị trung bình là 609.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.47
Giá trị trung bình là 12.47