Sigewinne C0
Sigewinne C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.65
Giá trị trung bình là 4.65
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 137.92
Giá trị trung bình là 137.92
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.87
Giá trị trung bình là 66.87
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.53
Giá trị trung bình là 29.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.35
Giá trị trung bình là 100.35
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45531.64
Giá trị trung bình là 45531.64
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1070.76
Giá trị trung bình là 1070.76
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 608.76
Giá trị trung bình là 608.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.5
Giá trị trung bình là 12.5