Mualani C1
Mualani C1

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Trái Tim Trầm Luân
3. 4x Thợ Săn Marechaussee
4. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Thiên Nham Vững Chắc
5. 2x Thợ Săn Marechaussee 2x Trái Tim Trầm Luân
2. 4x Trái Tim Trầm Luân
3. 4x Thợ Săn Marechaussee
4. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Thiên Nham Vững Chắc
5. 2x Thợ Săn Marechaussee 2x Trái Tim Trầm Luân
2398 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian

88.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Trái Tim Trầm Luân

1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee

1.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Trái Tim Trầm Luân
2x Thiên Nham Vững Chắc


0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Thợ Săn Marechaussee
2x Trái Tim Trầm Luân


0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận

0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Trái Tim Trầm Luân


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Thợ Săn Marechaussee


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Trái Tim Trầm Luân


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thiên Nham Vững Chắc


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 90%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 9.5%
3. Hiệu Quả Nạp: 0.3%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 9.5%
3. Hiệu Quả Nạp: 0.3%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Thủy: 87.1%
2. HP%: 12.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.7%
2. HP%: 12.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.7%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 80%
2. HP%: 10.4%
3. TL Bạo: 8.4%
2. HP%: 10.4%
3. TL Bạo: 8.4%