Mualani C6
Mualani C6
ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Thiên Nham Vững Chắc
3. 4x Trái Tim Trầm Luân
4. 4x Thợ Săn Marechaussee
5. 4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
2. 2x Trái Tim Trầm Luân 2x Thiên Nham Vững Chắc
3. 4x Trái Tim Trầm Luân
4. 4x Thợ Săn Marechaussee
5. 4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
321 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian
84.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Trái Tim Trầm Luân
2x Thiên Nham Vững Chắc
3.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Trái Tim Trầm Luân
1.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee
1.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận
0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Trái Tim Trầm Luân
0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Trái Tim Trầm Luân
0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Thợ Săn Marechaussee
0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Vầng Sáng Vourukasha
0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Vầng Sáng Vourukasha
2x Thợ Săn Marechaussee
0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. HP%: 87.9%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 11.8%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 11.8%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Thủy: 82.9%
2. HP%: 16.5%
2. HP%: 16.5%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 73.5%
2. HP%: 15%
3. TL Bạo: 9.7%
2. HP%: 15%
3. TL Bạo: 9.7%