Ororon C6
Ororon C6

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
4. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
584 nhân vật được phân tích
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

93.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian

1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Xà Cừ Đại Dương

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 82.9%
2. Hiệu Quả Nạp: 14.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
2. Hiệu Quả Nạp: 14.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 2.6%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Lôi: 88%
2. %T.Công: 10.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1%
2. %T.Công: 10.1%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1%
NÓN LÝ TRÍ
1. TL Bạo: 74.7%
2. ST Bạo: 22.3%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.4%
2. ST Bạo: 22.3%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.4%