Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

21.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

15.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.2%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 110-130%
T.Công : 1600-1800
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 110-130%
T.Công : 1600-1800
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

90.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian

1.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 76%
2. Energy Recharge: 19.9%
3. Elemental Mastery: 3.3%
2. Energy Recharge: 19.9%
3. Elemental Mastery: 3.3%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 86.4%
2. ATK%: 11%
3. Elemental Mastery: 1.5%
2. ATK%: 11%
3. Elemental Mastery: 1.5%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 76%
2. CRIT DMG: 21.7%
3. ATK%: 1.2%
2. CRIT DMG: 21.7%
3. ATK%: 1.2%