Ororon C1
Ororon C1

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
5. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
5. 4x Nghi Thức Tông Thất Cổ
580 nhân vật được phân tích
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

92.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian

1.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 74.7%
2. Hiệu Quả Nạp: 19.7%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4.8%
2. Hiệu Quả Nạp: 19.7%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 4.8%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Lôi: 88.1%
2. %T.Công: 9%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.6%
2. %T.Công: 9%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.6%
NÓN LÝ TRÍ
1. TL Bạo: 76.6%
2. ST Bạo: 20.7%
3. %T.Công: 1.2%
2. ST Bạo: 20.7%
3. %T.Công: 1.2%