Ororon C2
Ororon C2

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
4. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
5. 2x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn 2x Bí Điển Obsidian
2. 4x Bí Điển Obsidian
3. 4x Dấu Ấn Ngăn Cách
4. 4x Như Sấm Thịnh Nộ
5. 2x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn 2x Bí Điển Obsidian
521 nhân vật được phân tích
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

87.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bí Điển Obsidian

2.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2x Bí Điển Obsidian


0.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp
2x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn


0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 75.4%
2. Hiệu Quả Nạp: 20.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 3.6%
2. Hiệu Quả Nạp: 20.2%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 3.6%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Lôi: 89.1%
2. %T.Công: 8.6%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.9%
2. %T.Công: 8.6%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.9%
NÓN LÝ TRÍ
1. TL Bạo: 75.8%
2. ST Bạo: 21.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.3%
2. ST Bạo: 21.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 1.3%