Mavuika

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

62.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

7.5%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bí Điển Obsidian

90.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

3.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

1.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 66%
2. Elemental Mastery: 33.4%
3. HP%: 0.3%
2. Elemental Mastery: 33.4%
3. HP%: 0.3%
GOBLET
1. Pyro DMG Bonus: 95.7%
2. ATK%: 3.7%
3. Elemental Mastery: 0.4%
2. ATK%: 3.7%
3. Elemental Mastery: 0.4%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 86.4%
2. CRIT Rate: 12.8%
3. ATK%: 0.6%
2. CRIT Rate: 12.8%
3. ATK%: 0.6%