Mavuika C6
Mavuika C6

ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
2. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
3. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
4. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
1828 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian

96.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


0.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


0.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee

0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc

0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

0.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 64.7%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 35.2%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 35.2%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 97.1%
2. %T.Công: 2.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.3%
2. %T.Công: 2.5%
3. Tinh Thông Nguyên Tố: 0.3%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 94.9%
2. TL Bạo: 4.6%
3. %T.Công: 0.4%
2. TL Bạo: 4.6%
3. %T.Công: 0.4%