Mavuika C1
Mavuika C1
ThÁnh di vẬt
1.
4x Bí Điển Obsidian
2. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
2. 4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
3. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Bộ tăng 18% Tấn Công
4. 4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
5. 2x Bộ tăng 18% Tấn Công 2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
644 nhân vật được phân tích
4x Bí Điển Obsidian
91.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
1.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim
0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee
0.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
0.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
CÁT THỜI GIAN
1. %T.Công: 70.2%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 29.2%
2. Tinh Thông Nguyên Tố: 29.2%
LY KHÔNG GIAN
1. Tăng ST NT Hỏa: 95.7%
2. %T.Công: 3.9%
2. %T.Công: 3.9%
NÓN LÝ TRÍ
1. ST Bạo: 88.7%
2. TL Bạo: 11%
2. TL Bạo: 11%