Mavuika C0
Mavuika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
10761 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.33
Giá trị trung bình là 44.33
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 111.36
Giá trị trung bình là 111.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 140.76
Giá trị trung bình là 140.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 52.66
Giá trị trung bình là 52.66
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 213.79
Giá trị trung bình là 213.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18649.94
Giá trị trung bình là 18649.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 1985.49
Giá trị trung bình là 1985.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 911.73
Giá trị trung bình là 911.73
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0