Mavuika C0
Mavuika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
18591 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.36
Giá trị trung bình là 44.36
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 111.22
Giá trị trung bình là 111.22
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 147.96
Giá trị trung bình là 147.96
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 52.32
Giá trị trung bình là 52.32
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 214.76
Giá trị trung bình là 214.76
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18795.02
Giá trị trung bình là 18795.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 1997.89
Giá trị trung bình là 1997.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 918.23
Giá trị trung bình là 918.23
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0