Mavuika C0
Mavuika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
33288 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.78
Giá trị trung bình là 44.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.59
Giá trị trung bình là 110.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 149.55
Giá trị trung bình là 149.55
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53
Giá trị trung bình là 53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 217.15
Giá trị trung bình là 217.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18789.96
Giá trị trung bình là 18789.96
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2009.43
Giá trị trung bình là 2009.43
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 918.88
Giá trị trung bình là 918.88
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0