Mavuika C0
Mavuika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
23260 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.6
Giá trị trung bình là 44.6
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.94
Giá trị trung bình là 110.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 150.06
Giá trị trung bình là 150.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 52.54
Giá trị trung bình là 52.54
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 215.88
Giá trị trung bình là 215.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18799.36
Giá trị trung bình là 18799.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2000.01
Giá trị trung bình là 2000.01
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 919.53
Giá trị trung bình là 919.53
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0