Mavuika C0
Mavuika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
34197 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.77
Giá trị trung bình là 44.77
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.64
Giá trị trung bình là 110.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 149.14
Giá trị trung bình là 149.14
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.03
Giá trị trung bình là 53.03
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 217.21
Giá trị trung bình là 217.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18790.38
Giá trị trung bình là 18790.38
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2010.7
Giá trị trung bình là 2010.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 919
Giá trị trung bình là 919
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0