Mavuika C0
Mavuika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
35117 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.74
Giá trị trung bình là 44.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.66
Giá trị trung bình là 110.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 148.33
Giá trị trung bình là 148.33
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.01
Giá trị trung bình là 53.01
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 217.04
Giá trị trung bình là 217.04
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18794.27
Giá trị trung bình là 18794.27
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2012.36
Giá trị trung bình là 2012.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 919.25
Giá trị trung bình là 919.25
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0