Mavuika C0
Mavuika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
25880 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.62
Giá trị trung bình là 44.62
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.83
Giá trị trung bình là 110.83
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 149.98
Giá trị trung bình là 149.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 52.62
Giá trị trung bình là 52.62
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 216.45
Giá trị trung bình là 216.45
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18800.01
Giá trị trung bình là 18800.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2002.7
Giá trị trung bình là 2002.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 919.61
Giá trị trung bình là 919.61
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01