Mavuika C0
Mavuika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
21852 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.48
Giá trị trung bình là 44.48
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 111.04
Giá trị trung bình là 111.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 149.6
Giá trị trung bình là 149.6
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 52.48
Giá trị trung bình là 52.48
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 215.34
Giá trị trung bình là 215.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18805.16
Giá trị trung bình là 18805.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2000.45
Giá trị trung bình là 2000.45
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 919.14
Giá trị trung bình là 919.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0