Mavuika C1
Mavuika C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
2640 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.38
Giá trị trung bình là 45.38
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 109.94
Giá trị trung bình là 109.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 155.94
Giá trị trung bình là 155.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.68
Giá trị trung bình là 53.68
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 220.22
Giá trị trung bình là 220.22
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18797.97
Giá trị trung bình là 18797.97
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 1998.49
Giá trị trung bình là 1998.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.78
Giá trị trung bình là 913.78
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01