Mavuika C1
Mavuika C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
2116 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.2
Giá trị trung bình là 45.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 109.89
Giá trị trung bình là 109.89
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 153.07
Giá trị trung bình là 153.07
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.68
Giá trị trung bình là 53.68
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 220.17
Giá trị trung bình là 220.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18814.91
Giá trị trung bình là 18814.91
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2007.61
Giá trị trung bình là 2007.61
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.38
Giá trị trung bình là 915.38
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0