Mavuika C1
Mavuika C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
2586 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.35
Giá trị trung bình là 45.35
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 109.93
Giá trị trung bình là 109.93
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 155.73
Giá trị trung bình là 155.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.6
Giá trị trung bình là 53.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 220.15
Giá trị trung bình là 220.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18811.86
Giá trị trung bình là 18811.86
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 1999.88
Giá trị trung bình là 1999.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.87
Giá trị trung bình là 913.87
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01