Mavuika C1
Mavuika C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
3316 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.44
Giá trị trung bình là 45.44
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 109.49
Giá trị trung bình là 109.49
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 152.92
Giá trị trung bình là 152.92
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 54.03
Giá trị trung bình là 54.03
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 221.18
Giá trị trung bình là 221.18
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18778.94
Giá trị trung bình là 18778.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2018.55
Giá trị trung bình là 2018.55
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.79
Giá trị trung bình là 913.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01