Mavuika C1
Mavuika C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
3172 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.43
Giá trị trung bình là 45.43
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 109.61
Giá trị trung bình là 109.61
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 153.64
Giá trị trung bình là 153.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.94
Giá trị trung bình là 53.94
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 221.42
Giá trị trung bình là 221.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18793.94
Giá trị trung bình là 18793.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2014.37
Giá trị trung bình là 2014.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.82
Giá trị trung bình là 913.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01