Mavuika C1
Mavuika C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 20-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
647 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 20-50
Giá trị trung bình là 44.79
Giá trị trung bình là 44.79
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 110.35
Giá trị trung bình là 110.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 135.11
Giá trị trung bình là 135.11
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 53.26
Giá trị trung bình là 53.26
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 219.25
Giá trị trung bình là 219.25
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18721.77
Giá trị trung bình là 18721.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2023.03
Giá trị trung bình là 2023.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 912.1
Giá trị trung bình là 912.1
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0