Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

18.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.5%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.5%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : >65%
T.Công : 1600-1800
TL Bạo : >65%
T.Công : 1600-1800
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Như Sấm Thịnh Nộ

20.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


13.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

8.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

7.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 58.6%
2. Elemental Mastery: 19.2%
3. Energy Recharge: 18.6%
2. Elemental Mastery: 19.2%
3. Energy Recharge: 18.6%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 78.2%
2. Elemental Mastery: 8.9%
3. ATK%: 7%
2. Elemental Mastery: 8.9%
3. ATK%: 7%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 54.6%
2. CRIT DMG: 29.8%
3. Elemental Mastery: 8.4%
2. CRIT DMG: 29.8%
3. Elemental Mastery: 8.4%