Lisa

Lisa

Tổng quan

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich

Vũ khí tốt nhất  Phân tích chuyên sâu

Chương Nhạc Lang Thang
18.9%

tất cả vũ khí của nhân vật

Điển Tích Tây Phong
12.6%

tất cả vũ khí của nhân vật

Chân Ý Của Kagura
8.5%

tất cả vũ khí của nhân vật

Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu

Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : >65%
T.Công : 1600-1800

Thiên Phú Phân tích chuyên sâu

Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất

Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu

4x Như Sấm Thịnh Nộ

Như Sấm Thịnh Nộ
20.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ

Bộ tăng 18% Tấn Công Như Sấm Thịnh Nộ
14.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
8%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
6.9%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

SANDS

1. ATK%: 58.9%
2. Elemental Mastery: 19.4%
3. Energy Recharge: 18.1%

GOBLET

1. Electro DMG Bonus: 78.5%
2. Elemental Mastery: 8.9%
3. ATK%: 6.7%

CIRCLET

1. CRIT Rate: 53.8%
2. CRIT DMG: 30.3%
3. Elemental Mastery: 8.6%

Đội Phân tích chuyên sâu

Kaedehara Kazuha + Neuvillette + Furina
Fischl + Kaedehara Kazuha + Nahida
Zhongli + Eula + Mika

Đồng đội tốt nhất cho Lisa ở tầng 12 Vực Thẳm Xoắn Ốc Phân tích chuyên sâu

1. Kaedehara Kazuha 86.36%
2. Neuvillette 45.45%
3. Furina 45.45%
4. Fischl 40.91%
5. Nahida 40.91%