Citlali

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

48.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

21%
tất cả vũ khí của nhân vật

20.9%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
Tinh Thông Nguyên Tố : 950-1000
Tinh Thông Nguyên Tố : 950-1000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

81.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc

5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giáo Quan

3.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

2.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Elemental Mastery: 64.9%
2. Energy Recharge: 33.6%
3. ATK%: 0.9%
2. Energy Recharge: 33.6%
3. ATK%: 0.9%
GOBLET
1. Elemental Mastery: 85%
2. Cryo DMG Bonus: 10.7%
3. HP%: 1.5%
2. Cryo DMG Bonus: 10.7%
3. HP%: 1.5%
CIRCLET
1. Elemental Mastery: 71.4%
2. CRIT Rate: 20.7%
3. CRIT DMG: 5.2%
2. CRIT Rate: 20.7%
3. CRIT DMG: 5.2%