Xianyun

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

29.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

21.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

20.5%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
T.Công : 3000-3200
Tăng Trị Liệu : <20%
T.Công : 3000-3200
Tăng Trị Liệu : <20%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bóng Hình Màu Xanh

51.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Khúc Ca Ngày Cũ

17.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


13.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

4.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 74.2%
2. Energy Recharge: 24.5%
3. Elemental Mastery: 0.7%
2. Energy Recharge: 24.5%
3. Elemental Mastery: 0.7%
GOBLET
1. ATK%: 88.4%
2. Anemo DMG Bonus: 10.4%
3. HP%: 0.4%
2. Anemo DMG Bonus: 10.4%
3. HP%: 0.4%
CIRCLET
1. ATK%: 77.2%
2. CRIT Rate: 11.8%
3. CRIT DMG: 6.5%
2. CRIT Rate: 11.8%
3. CRIT DMG: 6.5%