Wriothesley

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

31.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

22.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

16%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Băng : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Thợ Săn Marechaussee

82.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận

2.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dũng Sĩ Trong Băng Giá

2.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 92.9%
2. Elemental Mastery: 4.5%
3. HP%: 1.6%
2. Elemental Mastery: 4.5%
3. HP%: 1.6%
GOBLET
1. Cryo DMG Bonus: 93.6%
2. ATK%: 5.3%
3. HP%: 0.5%
2. ATK%: 5.3%
3. HP%: 0.5%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 74.3%
2. CRIT Rate: 22.7%
3. ATK%: 2.4%
2. CRIT Rate: 22.7%
3. ATK%: 2.4%