Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

23%
tất cả vũ khí của nhân vật

18%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.9%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 60-70%
TL Bạo : >70%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : >70%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Như Sấm Thịnh Nộ

44.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


19.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


5.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

3.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 84.2%
2. Elemental Mastery: 11.9%
3. Energy Recharge: 1.7%
2. Elemental Mastery: 11.9%
3. Energy Recharge: 1.7%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 89.5%
2. ATK%: 5.9%
3. Physical DMG Bonus: 1.9%
2. ATK%: 5.9%
3. Physical DMG Bonus: 1.9%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 52.5%
2. CRIT DMG: 43.1%
3. ATK%: 2.6%
2. CRIT DMG: 43.1%
3. ATK%: 2.6%