Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

21%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.6%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Không nên thống kê
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ

24.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Lửa Trắng Xám

14.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý


10.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý


10.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 76.3%
2. Elemental Mastery: 14.5%
3. HP%: 3.8%
2. Elemental Mastery: 14.5%
3. HP%: 3.8%
GOBLET
1. Physical DMG Bonus: 61.7%
2. Elemental Mastery: 12%
3. ATK%: 11.9%
2. Elemental Mastery: 12%
3. ATK%: 11.9%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 46.6%
2. CRIT DMG: 30.1%
3. Elemental Mastery: 11.4%
2. CRIT DMG: 30.1%
3. Elemental Mastery: 11.4%