Rosaria

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

22.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

17.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

10.8%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 110-130%
T.Công : 1600-1800
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 110-130%
T.Công : 1600-1800
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

19.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

17%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dũng Sĩ Trong Băng Giá

10.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Dũng Sĩ Trong Băng Giá
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ


8.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 61.8%
2. Energy Recharge: 26%
3. Elemental Mastery: 8.4%
2. Energy Recharge: 26%
3. Elemental Mastery: 8.4%
GOBLET
1. Cryo DMG Bonus: 79.1%
2. ATK%: 9.8%
3. Physical DMG Bonus: 6.6%
2. ATK%: 9.8%
3. Physical DMG Bonus: 6.6%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 59.2%
2. CRIT DMG: 34%
3. ATK%: 4.4%
2. CRIT DMG: 34%
3. ATK%: 4.4%