Collei

Collei

Tổng quan

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Citlali
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lan Yan
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich

Vũ khí tốt nhất  Phân tích chuyên sâu

Cung Tế Lễ
21.8%

tất cả vũ khí của nhân vật

Cung Tây Phong
19.9%

tất cả vũ khí của nhân vật

Tuyệt Huyền
12.8%

tất cả vũ khí của nhân vật

Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu

Tăng ST NT Thảo : 60-70%
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : >60%

Thiên Phú Phân tích chuyên sâu

Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất

Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu

4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
52.5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
6.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giáo Quan

Giáo Quan
5.9%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

SANDS

1. ATK%: 44%
2. Energy Recharge: 30.1%
3. Elemental Mastery: 22.6%

GOBLET

1. Dendro DMG Bonus: 73.9%
2. Elemental Mastery: 10.6%
3. ATK%: 8.8%

CIRCLET

1. CRIT Rate: 58.8%
2. CRIT DMG: 22.2%
3. Elemental Mastery: 11%

Đội Phân tích chuyên sâu

Sangonomiya Kokomi + Nilou + Nahida
Xingqiu + Kuki Shinobu + Nahida
Traveler + Barbara + Nilou
Traveler + Xingqiu + Kuki Shinobu
Xingqiu + Raiden Shogun + Nahida

Đồng đội tốt nhất cho Collei ở tầng 12 Vực Thẳm Xoắn Ốc Phân tích chuyên sâu

1. Nahida 90.43%
2. Nilou 60.64%
3. Sangonomiya Kokomi 55.32%
4. Xingqiu 39.36%
5. Kuki Shinobu 35.11%