Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

48.5%
tất cả vũ khí của nhân vật

15.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.6%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Nham : 40-50%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

53.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Phù Hoa

37.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x THỦ +30%
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim


2.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Đoàn Kịch Hoàng Kim


0.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. DEF%: 93.9%
2. ATK%: 5.3%
3. Energy Recharge: 0.4%
2. ATK%: 5.3%
3. Energy Recharge: 0.4%
GOBLET
1. Geo DMG Bonus: 87.6%
2. DEF%: 11.1%
3. ATK%: 1%
2. DEF%: 11.1%
3. ATK%: 1%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 50.6%
2. CRIT DMG: 46.6%
3. DEF%: 2.3%
2. CRIT DMG: 46.6%
3. DEF%: 2.3%