Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

46.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.3%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 250-270%
T.Công : 1800-2000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 250-270%
T.Công : 1800-2000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Thợ Săn Marechaussee

67.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

6.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


6.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thợ Săn Marechaussee


2.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 95.5%
2. HP%: 1.9%
3. Elemental Mastery: 1.3%
2. HP%: 1.9%
3. Elemental Mastery: 1.3%
GOBLET
1. Pyro DMG Bonus: 92.8%
2. ATK%: 5.7%
3. HP%: 0.6%
2. ATK%: 5.7%
3. HP%: 0.6%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 79%
2. CRIT Rate: 18.5%
3. ATK%: 1.8%
2. CRIT Rate: 18.5%
3. ATK%: 1.8%