Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

53%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

69.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dũng Sĩ Trong Băng Giá

16.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dòng Hồi Ức Bất Tận

4.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Dũng Sĩ Trong Băng Giá


1.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 87.6%
2. Elemental Mastery: 9.3%
3. Energy Recharge: 1.9%
2. Elemental Mastery: 9.3%
3. Energy Recharge: 1.9%
GOBLET
1. Cryo DMG Bonus: 95.3%
2. ATK%: 3.6%
3. HP%: 0.3%
2. ATK%: 3.6%
3. HP%: 0.3%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 56.9%
2. CRIT Rate: 40.3%
3. ATK%: 2.2%
2. CRIT Rate: 40.3%
3. ATK%: 2.2%