Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

10.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

10.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

10%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
TL Bạo : >60%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Dũng Sĩ Trong Băng Giá

22%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Dũng Sĩ Trong Băng Giá


18.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Dũng Sĩ Trong Băng Giá
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ


6.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


4.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 83%
2. Elemental Mastery: 7.7%
3. Energy Recharge: 5.3%
2. Elemental Mastery: 7.7%
3. Energy Recharge: 5.3%
GOBLET
1. Cryo DMG Bonus: 84.5%
2. ATK%: 7.5%
3. Physical DMG Bonus: 1.6%
2. ATK%: 7.5%
3. Physical DMG Bonus: 1.6%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 47.3%
2. CRIT DMG: 47.1%
3. ATK%: 4.1%
2. CRIT DMG: 47.1%
3. ATK%: 4.1%