Raiden Shogun

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

41.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

29.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.2%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 110-120%
Hiệu Quả Nạp : 260-280%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 150-170%
T.Công : 1800-2000
Hiệu Quả Nạp : 260-280%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 150-170%
T.Công : 1800-2000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

89.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

2.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc

1.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


0.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Energy Recharge: 67.6%
2. ATK%: 24.4%
3. Elemental Mastery: 7.1%
2. ATK%: 24.4%
3. Elemental Mastery: 7.1%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 53.7%
2. ATK%: 39.4%
3. Elemental Mastery: 5.8%
2. ATK%: 39.4%
3. Elemental Mastery: 5.8%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 61.7%
2. CRIT DMG: 30.4%
3. Elemental Mastery: 5.9%
2. CRIT DMG: 30.4%
3. Elemental Mastery: 5.9%