Charlotte

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

45.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

15.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.1%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Hiệu Quả Nạp : 200-220%
T.Công : 1600-1800
T.Công : 1600-1800
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp


20.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

15%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


10.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Khúc Ca Ngày Cũ

6.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Energy Recharge: 55.7%
2. ATK%: 41.3%
3. HP%: 1.7%
2. ATK%: 41.3%
3. HP%: 1.7%
GOBLET
1. ATK%: 78.5%
2. Cryo DMG Bonus: 17.7%
3. HP%: 1.8%
2. Cryo DMG Bonus: 17.7%
3. HP%: 1.8%
CIRCLET
1. Healing Bonus: 40.7%
2. CRIT Rate: 28.3%
3. ATK%: 19%
2. CRIT Rate: 28.3%
3. ATK%: 19%