Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

11.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
ST Bạo : 150-170%
P. Ngự : 800-1000
P. Ngự : 800-1000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý


29.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 25% ST Vật Lý


11.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc

4.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Lửa Trắng Xám

3.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 63%
2. DEF%: 24.7%
3. Energy Recharge: 6.7%
2. DEF%: 24.7%
3. Energy Recharge: 6.7%
GOBLET
1. Physical DMG Bonus: 66.2%
2. Pyro DMG Bonus: 11.9%
3. DEF%: 11.7%
2. Pyro DMG Bonus: 11.9%
3. DEF%: 11.7%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 44.6%
2. CRIT Rate: 39.4%
3. DEF%: 10.1%
2. CRIT Rate: 39.4%
3. DEF%: 10.1%