Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

19.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

16.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

10.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 70-80%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
T.Công : 1400-1600
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
T.Công : 1400-1600
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

56.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


9.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 20% Hiệu Quả Nạp


2.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

2.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 61.3%
2. Energy Recharge: 31.9%
3. Elemental Mastery: 3%
2. Energy Recharge: 31.9%
3. Elemental Mastery: 3%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 86.1%
2. ATK%: 8.5%
3. HP%: 1.8%
2. ATK%: 8.5%
3. HP%: 1.8%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 58%
2. CRIT DMG: 34.9%
3. ATK%: 4.1%
2. CRIT DMG: 34.9%
3. ATK%: 4.1%