Tighnari

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

15.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

15.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Thảo : 70-80%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

60.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

14.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu

7.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu


4.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Elemental Mastery: 65.7%
2. ATK%: 31.7%
3. Energy Recharge: 1.3%
2. ATK%: 31.7%
3. Energy Recharge: 1.3%
GOBLET
1. Dendro DMG Bonus: 92.3%
2. ATK%: 4.2%
3. Elemental Mastery: 2.2%
2. ATK%: 4.2%
3. Elemental Mastery: 2.2%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 58.1%
2. CRIT Rate: 38.9%
3. ATK%: 1.3%
2. CRIT Rate: 38.9%
3. ATK%: 1.3%