Tighnari

Tighnari

Tổng quan

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu

Vũ khí tốt nhất  Phân tích chuyên sâu

Cánh Thiên Không
16%

tất cả vũ khí của nhân vật

Con Đường Thợ Săn
14.7%

tất cả vũ khí của nhân vật

Nỏ Kéo
13.5%

tất cả vũ khí của nhân vật

Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu

Tăng ST NT Thảo : 70-80%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 170-190%

Thiên Phú Phân tích chuyên sâu

Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất

Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu

4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
56.3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Giấc Mộng Hoàng Kim

Giấc Mộng Hoàng Kim
15.6%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Ký Ức Rừng Sâu

Ký Ức Rừng Sâu
9%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu

Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố Ký Ức Rừng Sâu
5%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

SANDS

1. Elemental Mastery: 64.6%
2. ATK%: 32.1%
3. Energy Recharge: 1.6%

GOBLET

1. Dendro DMG Bonus: 91%
2. ATK%: 4.9%
3. Elemental Mastery: 2.7%

CIRCLET

1. CRIT DMG: 58.9%
2. CRIT Rate: 37.1%
3. ATK%: 1.7%

Đội Phân tích chuyên sâu

Zhongli + Yae Miko + Nahida
Zhongli + Raiden Shogun + Nahida
Xingqiu + Kuki Shinobu + Nahida
Yae Miko + Nahida + Baizhu
Zhongli + Fischl + Nahida

Đồng đội tốt nhất cho Tighnari ở tầng 12 Vực Thẳm Xoắn Ốc Phân tích chuyên sâu

1. Nahida 100%
2. Zhongli 87.95%
3. Yae Miko 85.92%
4. Raiden Shogun 7.55%
5. Kuki Shinobu 6.27%