Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

79.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

10.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

3.3%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Nham : 70-80%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
P. Ngự : 2400-2600
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
P. Ngự : 2400-2600
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Giấc Mộng Phù Hoa

62.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

16%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x THỦ +30%
2x Phiến Đá Lâu Đời


2.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2x Phiến Đá Lâu Đời


1.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. DEF%: 94.4%
2. ATK%: 3.6%
3. Energy Recharge: 1.1%
2. ATK%: 3.6%
3. Energy Recharge: 1.1%
GOBLET
1. Geo DMG Bonus: 84.7%
2. DEF%: 13.3%
3. ATK%: 1.1%
2. DEF%: 13.3%
3. ATK%: 1.1%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 64.4%
2. CRIT DMG: 23%
3. DEF%: 10.9%
2. CRIT DMG: 23%
3. DEF%: 10.9%