Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

33.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

20.8%
tất cả vũ khí của nhân vật

14.4%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Hỏa : 90-100%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 1800-2000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 1800-2000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

39.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


24.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

6.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Hiền Nhân Bốc Lửa

2.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 88%
2. Elemental Mastery: 6.8%
3. HP%: 2.7%
2. Elemental Mastery: 6.8%
3. HP%: 2.7%
GOBLET
1. Pyro DMG Bonus: 88%
2. ATK%: 7.7%
3. Elemental Mastery: 1.4%
2. ATK%: 7.7%
3. Elemental Mastery: 1.4%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 50.9%
2. CRIT Rate: 42.7%
3. ATK%: 3.4%
2. CRIT Rate: 42.7%
3. ATK%: 3.4%