Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

22.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

17%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.9%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : >65%
ST Bạo : 170-190%
HP : 15000-20000
T.Công : 1800-2000
TL Bạo : >65%
ST Bạo : 170-190%
HP : 15000-20000
T.Công : 1800-2000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Thợ Săn Marechaussee

58.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

22%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


3.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


1.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 64.3%
2. Elemental Mastery: 30.5%
3. Energy Recharge: 3.2%
2. Elemental Mastery: 30.5%
3. Energy Recharge: 3.2%
GOBLET
1. Pyro DMG Bonus: 91.7%
2. ATK%: 6.2%
3. Elemental Mastery: 0.7%
2. ATK%: 6.2%
3. Elemental Mastery: 0.7%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 71.3%
2. CRIT Rate: 26.7%
3. ATK%: 1%
2. CRIT Rate: 26.7%
3. ATK%: 1%